
Van, mặt bích, ren, cút
Các loại van, mặt bích, đầu ren, và cút nối là các thiết bị quan trọng trong hệ thống ống dẫn, được sử dụng để điều khiển dòng chảy, kết nối, hoặc chuyển hướng dòng chất lỏng hoặc khí. Dưới đây là phân loại và công dụng từng loại:
———————————————————
1. Các loại van (Valve)
a. Van cổng (Gate Valve)
Công dụng: Đóng/mở hoàn toàn dòng chảy. Không phù hợp để điều tiết lưu lượng.
Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, dầu khí.
b. Van bi (Ball Valve)
Công dụng: Điều khiển dòng chảy nhanh chóng, có thể mở/đóng hoàn toàn hoặc điều chỉnh lưu lượng.
Ứng dụng: Dùng trong ngành công nghiệp, cấp thoát nước, dầu khí.
c. Van bướm (Butterfly Valve)
Công dụng: Điều tiết lưu lượng hoặc đóng/mở dòng chảy.
Ứng dụng: Hệ thống lớn như đường ống cấp nước hoặc hóa chất.
d. Van một chiều (Check Valve)
Công dụng: Ngăn dòng chảy ngược trong hệ thống.
Ứng dụng: Máy bơm nước, hệ thống thoát nước.
e. Van giảm áp (Pressure Reducing Valve)
Công dụng: Giảm áp lực đầu vào đến mức an toàn hoặc mong muốn.
Ứng dụng: Hệ thống cấp nước, hệ thống hơi.
f. Van an toàn (Safety Valve)
Công dụng: Xả áp khi áp suất vượt ngưỡng cho phép để bảo vệ hệ thống.
Ứng dụng: Hệ thống hơi, nồi hơi, khí nén.
2. Các loại mặt bích (Flange)
a. Mặt bích hàn (Weld Neck Flange)
Công dụng: Kết nối đường ống bằng cách hàn cố định, đảm bảo độ kín và bền.
Ứng dụng: Đường ống áp suất cao hoặc nhiệt độ cao.
b. Mặt bích rỗng (Slip-on Flange)
Công dụng: Dễ lắp đặt, được trượt lên ống và hàn.
Ứng dụng: Hệ thống áp suất trung bình.
c. Mặt bích ren (Threaded Flange)
Công dụng: Lắp đặt nhanh mà không cần hàn, sử dụng kết nối ren.
Ứng dụng: Hệ thống áp suất thấp.
d. Mặt bích mù (Blind Flange)
Công dụng: Đóng kín đầu ống hoặc hệ thống.
Ứng dụng: Hệ thống tạm ngừng hoặc bảo trì.
e. Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange)
Công dụng: Dùng kết hợp với đầu nối rời, dễ tháo lắp.
Ứng dụng: Hệ thống yêu cầu bảo trì thường xuyên.
3. Đầu ren (Threaded Fitting)
a. Ren ngoài và ren trong
Công dụng: Kết nối hai đầu ống hoặc thiết bị có ren tương ứng.
Ứng dụng: Hệ thống nước, khí nén.
b. Đầu nối chữ T (Tee)
Công dụng: Phân nhánh dòng chảy thành hai hướng.
Ứng dụng: Hệ thống phân phối nước.
c. Đầu nối chữ L (Elbow)
Công dụng: Chuyển hướng dòng chảy 90 độ hoặc 45 độ.
Ứng dụng: Thay đổi hướng trong đường ống.
4. Cút nối (Pipe Fitting)
a. Cút thẳng (Straight Coupling)
Công dụng: Nối hai ống cùng kích thước.
Ứng dụng: Hệ thống nước, dầu, khí.
b. Cút giảm (Reducer)
Công dụng: Nối hai ống có kích thước khác nhau.
Ứng dụng: Chuyển đổi kích thước ống trong hệ thống.
c. Cút chữ Y (Wye)
Công dụng: Phân nhánh dòng chảy theo góc Y.
Ứng dụng: Hệ thống thoát nước.
d. Cút chữ T (Tee Fitting)
Công dụng: Tạo ngã ba dòng chảy.
Ứng dụng: Hệ thống phân phối.
e. Cút góc (Elbow)
Công dụng: Thay đổi hướng dòng chảy.
Ứng dụng: Đường ống hẹp, không gian hạn chế.
Tóm tắt công dụng chung
Van: Điều khiển dòng chảy.
Mặt bích: Kết nối ống hoặc thiết bị.
Đầu ren: Nối nhanh các thiết bị có ren.
Cút nối: Chuyển hướng, phân nhánh, hoặc nối dài ống.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, Ogieo sẵn sàng hỗ trợ qua hotline: 0869 629 079! 😊