MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG
STT | English | Việt Nam |
1 | Absorption field | Mương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại |
2 | Absorption/absorbent | (sự, quá trình) Hấp thụ/chất hấp thụ |
3 | Acid deposition | Lắng đọng axit |
4 | Acid rain | Mưa axit |
5 | Acid-forming bacteria | Vi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ |
6 | Activated carbon | Than hoạt tính |
7 | Activated sludge | Bùn hoạt tính |
8 | Activated sludge return | Hồi lưu bùn hoạt tính |
9 | Activated sludge waste | Bùn hoạt tính thải bỏ |
10 | Acute toxicity | Độc tính cấp |
11 | Adsorption/adsorbent/adsorbate | (sự, quá trình) Hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ |
12 | Advanced treatment | Xử lý bậc cao |
13 | Aeration | Sục khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước] |
14 | Aeration tank | Bể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khí |
15 | Aerobic attached growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám |
16 | Aerobic attached-growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám |
17 | Aerobic suspended-growth treatment process | Quá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng |
18 | Aerosol | Sol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí. |
19 | Air compressors | Máy nén không khí |
20 | Waste water treatment system | Hệ thống xử lý nước thải |
21 | Air diffuser | Thiết bị phân phối khí |
22 | Air pollution | Ô nhiễm không khí |
23 | Air pollution control | Kiểm soát ô nhiễm không khí |
24 | Air quality | Chất lượng không khí |
25 | Air quality index | Chỉ số chất lượng không khí |
26 | Air stripping | Quá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí |
27 | Airlift | Bơm (nước, nước thải) dùng khí |
28 | Algae | Tảo |
29 | Algal bloom | Nở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo |
30 | Alkaline | (có tính) kiềm |
31 | Alkalinity | Độ kiềm |
32 | Alum | Phèn nhôm (nhôm sulfat) |
33 | Ambient air | Không khí xung quanh |
34 | Ammonification | Ammoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn) |
35 | Anaerobic | Kỵ khí |
36 | Anaerobic sludge digestion | Phân hủy bùn kỵ khí |
37 | Aquaculture | Nuôi trồng thuỷ sản |
38 | Aquatic | (thuộc về) nước |
39 | Aqueduct | Kênh dẫn nước |
40 | Assimilative capacity | Khả năng tự làm sạch (của vực nước) |
41 | Auxiliaty tank | Bình phụ; thùng phụ |
42 | Backwash wastewater | Nước thải rửa ngược |
43 | Bag house | Thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải] |
44 | Bar rack, bar screen | Song chắn rác |
45 | Basin | Bể, lưu vực [sông] |
46 | Baterium/bacteria | Vi khuẩn |
47 | Benthic | (thuộc về) đáy |
48 | Biochemical oxygen demand (BOD) | Nhu cầu oxy sinh hóa |
49 | Biodiversity | Đa dạng sinh học |
50 | Biofiltration | Lọc sinh học |
51 | Biological nutrient removal | Xử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học |
52 | Boiler | Nồi hơi |
53 | Breakpoint chlorination | Clo hóa điểm tới hạn |
54 | Burn | Cháy |
55 | Catch tank | Bình xả |
56 | Centrifugal thickened sludge | Bùn nén cơ khí |
57 | Centrifuge | Ly tâm |
58 | Charging tank | Bình nạp |
59 | Chemical | (thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất |
60 | Chemical oxygen demand (COD) | Nhu cầu oxy hóa học |
61 | Chlorination contact chamber | Bể tiếp xúc clo |
62 | Clarifier | Thiết bị lắng, bể lắng |
63 | Clarify | Làm trong, lắng |
64 | Clarifying tank | Bể lắng, bể thanh lọc |
65 | Coagulation/coagulant | (sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ |
66 | Collect | Thu gom |
67 | Collecting tank | Bình góp, bình thu |
68 | Colloids | Hạt keo |
69 | Combined sewer | Hệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa) |
70 | Combust | Đốt |
71 | Comminutor | Thiết bị chắn kết hợp nghiền rác |
72 | Commutation | Thiết bị nghiền nhỏ |
73 | Compartmented tank | Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn |
74 | Composition | Thành phần |
75 | Composting | Ủ [chất thải rắn] |
76 | Condensation | Ngưng tụ |
77 | Contaminant | Chất nhiễm bẩn |
78 | Contamination | Sự nhiễm bẩn |
79 | Control | Kiểm soát |
80 | Conversion | Chuyển hoá |
81 | Cyclone separator | Thiết bị xyclon [xử lý bụi] |
82 | Dechlorination | Khử/tách clo |
83 | Decomposition | Sự phân hủy |
84 | Denitrification | (sự, quá trình) khử nitrat |
85 | Deoxygenation | (sự, quá trình) loại oxy |
86 | Depositing tank | Bể lắng bùn |
87 | Desalinization | Khử mặn, loại muối |
88 | Destritus tank | Bể tự hoại |
89 | Dewater | Loại nước, làm khô |
90 | Digestion | (sự, quá trình) phân hủy |
91 | Dip tank | Bể nhúng (để xử lý) |
92 | Discharge | Thải bỏ, lưu lượng (dòng chảy) |
93 | Disinfection/disinfectant | Khử trùng/chất khử trùng |
94 | Disposal | Thải bỏ |
95 | Dissolved oxygen (DO) | Oxy hòa tan |
96 | Domestic wastewater | Nước thải sinh hoạt |
97 | Dosing tank | Thùng định lượng |
98 | Drainage | Kênh dẫn nước, cống thoát nước |
99 | Drinking water supply | Cấp nước sinh hoạt |
100 | Ecosystem | Hệ sinh thái |
101 | Effect | Tác động, ảnh hưởng |
102 | Effluent | Dòng ra, đầu ra [hệ xử lý] |
103 | Effluent to lake | Dẫn nước đã xử lý ra hồ |
104 | Electrical conductivity | Độ dẫn điện |
105 | Electrostatic precipitator | Thiết bị lọc bụi tĩnh điện |
106 | Elevated tank | Tháp nước, đài nước |
107 | Eliminate | Tách bỏ, loại trừ |
108 | Emergency tank | Bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu |
109 | Emission | Phát thải |
110 | Emission factor | Hệ số phát thải |
111 | Engineering (n) | Kỹ thuật |
112 | Environment | Môi trường |
113 | Environmental assessment | Đánh giá môi trường |
114 | Environmental health | Sức khoẻ môi trường |
115 | Environmental hygiene/sanitation | Vệ sinh môi trường |
116 | Environmental impact assessment (EIA) | Đánh giá tác động môi trường |
117 | Environmental protection | Bảo vệ môi trường |
118 | Evaporate/evaporation | Bay hơi |
119 | Excess sludge | Bùn dư |
120 | Exhaust tank | Thùng xả, thùng thải; ống xả |
121 | Expansion tank | Bình giảm áp; thùng giảm áp |
122 | Fabric filter | Túi lọc vải [xử lý bụi] |
123 | Facultative | Tùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí) |
124 | Fat / grease | Mỡ |
125 | Fatty acid | Acid béo |
126 | Feed tank | Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu |
127 | Filter | Bể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc |
128 | Filterable | Có thể lọc được [chất rắn] |
129 | Filtered water | Nước đã lọc |
130 | Filtration | Lọc |
131 | Filtration supply water | Nước cấp cho bể lọc |
132 | Final sedimentation tank | Bể lắng cuối |
133 | Flaring | Đốt [trực tiếp trên ngọn lửa] |
134 | Float tank | Bình có phao, thùng có phao |
135 | Floc | Bông cặn |
136 | Flocculation/flocculant | (sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bông |
137 | Flotation | Tuyển nổi |
138 | Flow | Chảy; lưu lượng |
139 | Flow equalization | Điều hoà lưu lượng |
140 | Flowing water tank | Bể nước chảy |
141 | Flowrate | Lưu lượng [nước sông, nước thải] |
142 | Fluoridation | Flo hóa |
143 | Fresh air | Không khí sạch |
144 | Fresh water | Nước ngọt |
145 | Fuel substitution | Thay thế nhiên liệu |
146 | Gas line to boiler | Đường dẫn khí tới nồi đun |
147 | Gasify/gasification | Khí hóa |
148 | Gathering tank | Bình góp, bể góp |
149 | Gauging tank | Bình đong, thùng đong |
150 | Generate/generation | Phát sinh |
151 | Gravity separation | Tách bằng trọng lực |
152 | Gravity thickened sludge | Bùn nén trọng lực |
153 | Grease skimmer | Thiết bị hớt dầu, mỡ |
154 | Greywater | Nước |