Chat Zalo
Chat Facebook
0869.629.079

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xử lý nước

MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÔI TRƯỜNG

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xử lý nước
STTEnglishViệt Nam
1Absorption fieldMương hấp thụ xử lý nước từ bể tự hoại
2Absorption/absorbent(sự, quá trình) Hấp thụ/chất hấp thụ
3Acid depositionLắng đọng axit
4Acid rainMưa axit
5Acid-forming bacteriaVi khuẩn lên men tạo acid trong quá trình phân hủy kỵ khí chất hữu cơ
6Activated carbonThan hoạt tính
7Activated sludgeBùn hoạt tính
8Activated sludge returnHồi lưu bùn hoạt tính
9Activated sludge wasteBùn hoạt tính thải bỏ
10Acute toxicityĐộc tính cấp
11Adsorption/adsorbent/adsorbate(sự, quá trình) Hấp phụ/chất hấp phụ/chất bị hấp phụ
12Advanced treatmentXử lý bậc cao
13AerationSục khí, thông khí [xử lý nước thải], làm thoáng [xử lý nước]
14Aeration tankBể thông khí, bể làm thoáng, hiếu khí
15Aerobic attached growth treatment processQuá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
16Aerobic attached-growth treatment processQuá trình xử lý sinh học hiếu khí thể bám
17Aerobic suspended-growth treatment processQuá trình xử lý sinh học hiếu khí thể lơ lửng
18AerosolSol khí – hệ phân tán lỏng và rắn trong môi trường khí.
19Air compressorsMáy nén không khí
20Waste water treatment systemHệ thống xử lý nước thải
21Air diffuserThiết bị phân phối khí
22Air pollutionÔ nhiễm không khí
23Air pollution controlKiểm soát ô nhiễm không khí
24Air qualityChất lượng không khí
25Air quality indexChỉ số chất lượng không khí
26Air strippingQuá trình đuổi khí (khỏi nước, nước thải) bằng cách sục không khí
27AirliftBơm (nước, nước thải) dùng khí
28AlgaeTảo
29Algal bloomNở hoa tảo, sự phát triển bùng nổ tảo
30Alkaline(có tính) kiềm
31AlkalinityĐộ kiềm
32AlumPhèn nhôm (nhôm sulfat)
33Ambient airKhông khí xung quanh
34AmmonificationAmmoni hóa (phân hủy nitơ hữu cơ thành ammoni bởi vi khuẩn)
35AnaerobicKỵ khí
36Anaerobic sludge digestionPhân hủy bùn kỵ khí
37AquacultureNuôi trồng thuỷ sản
38Aquatic(thuộc về) nước
39AqueductKênh dẫn nước
40Assimilative capacityKhả năng tự làm sạch (của vực nước)
41Auxiliaty tankBình phụ; thùng phụ
42Backwash wastewaterNước thải rửa ngược
43Bag houseThiết bị lọc túi vải, lọc tay áo [xử lý khí thải]
44Bar rack, bar screenSong chắn rác
45BasinBể, lưu vực [sông]
46Baterium/bacteriaVi khuẩn
47Benthic(thuộc về) đáy
48Biochemical oxygen demand (BOD)Nhu cầu oxy sinh hóa
49BiodiversityĐa dạng sinh học
50BiofiltrationLọc sinh học
51Biological nutrient removalXử lý chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học
52BoilerNồi hơi
53Breakpoint chlorinationClo hóa điểm tới hạn
54BurnCháy
55Catch tankBình xả
56Centrifugal thickened sludgeBùn nén cơ khí
57CentrifugeLy tâm
58Charging tankBình nạp
59Chemical(thuộc về) hoá học; chemicals: hóa chất
60Chemical oxygen demand (COD)Nhu cầu oxy hóa học
61Chlorination contact chamberBể tiếp xúc clo
62ClarifierThiết bị lắng, bể lắng
63ClarifyLàm trong, lắng
64Clarifying tankBể lắng, bể thanh lọc
65Coagulation/coagulant(sự, quá trình) keo tụ/chất keo tụ
66CollectThu gom
67Collecting tankBình góp, bình thu
68ColloidsHạt keo
69Combined sewerHệ thống cống kết hợp (thu gom chung nước thải và nước mưa)
70CombustĐốt
71ComminutorThiết bị chắn kết hợp nghiền rác
72CommutationThiết bị nghiền nhỏ
73Compartmented tankBình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
74CompositionThành phần
75CompostingỦ [chất thải rắn]
76CondensationNgưng tụ
77ContaminantChất nhiễm bẩn
78ContaminationSự nhiễm bẩn
79ControlKiểm soát
80ConversionChuyển hoá
81Cyclone separatorThiết bị xyclon [xử lý bụi]
82DechlorinationKhử/tách clo
83DecompositionSự phân hủy
84Denitrification(sự, quá trình) khử nitrat
85Deoxygenation(sự, quá trình) loại oxy
86Depositing tankBể lắng bùn
87DesalinizationKhử mặn, loại muối
88Destritus tankBể tự hoại
89DewaterLoại nước, làm khô
90Digestion(sự, quá trình) phân hủy
91Dip tankBể nhúng (để xử lý)
92DischargeThải bỏ, lưu lượng (dòng chảy)
93Disinfection/disinfectantKhử trùng/chất khử trùng
94DisposalThải bỏ
95Dissolved oxygen (DO)Oxy hòa tan
96Domestic wastewaterNước thải sinh hoạt
97Dosing tankThùng định lượng
98DrainageKênh dẫn nước, cống thoát nước
99Drinking water supplyCấp nước sinh hoạt
100EcosystemHệ sinh thái
101EffectTác động, ảnh hưởng
102EffluentDòng ra, đầu ra [hệ xử lý]
103Effluent to lakeDẫn nước đã xử lý ra hồ
104Electrical conductivityĐộ dẫn điện
105Electrostatic precipitatorThiết bị lọc bụi tĩnh điện
106Elevated tankTháp nước, đài nước
107EliminateTách bỏ, loại trừ
108Emergency tankBình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
109EmissionPhát thải
110Emission factorHệ số phát thải
111Engineering (n)Kỹ thuật
112EnvironmentMôi trường
113Environmental assessmentĐánh giá môi trường
114Environmental healthSức khoẻ môi trường
115Environmental hygiene/sanitationVệ sinh môi trường
116Environmental impact assessment (EIA)Đánh giá tác động môi trường
117Environmental protectionBảo vệ môi trường
118Evaporate/evaporationBay hơi
119Excess sludgeBùn dư
120Exhaust tankThùng xả, thùng thải; ống xả
121Expansion tankBình giảm áp; thùng giảm áp
122Fabric filterTúi lọc vải [xử lý bụi]
123FacultativeTùy nghi (vi sinh vật có khả năng sinh trưởng cả trong điều kiện kỵ khí và hiếu khí)
124Fat / greaseMỡ
125Fatty acidAcid béo
126Feed tankThùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
127FilterBể lọc, thiết bị lọc, giấy lọc
128FilterableCó thể lọc được [chất rắn]
129Filtered waterNước đã lọc
130FiltrationLọc
131Filtration supply waterNước cấp cho bể lọc
132Final sedimentation tankBể lắng cuối
133FlaringĐốt [trực tiếp trên ngọn lửa]
134Float tankBình có phao, thùng có phao
135FlocBông cặn
136Flocculation/flocculant(sự, quá trình) tạo bông/chất tạo bông
137FlotationTuyển nổi
138FlowChảy; lưu lượng
139Flow equalizationĐiều hoà lưu lượng
140Flowing water tankBể nước chảy
141FlowrateLưu lượng [nước sông, nước thải]
142FluoridationFlo hóa
143Fresh airKhông khí sạch
144Fresh waterNước ngọt
145Fuel substitutionThay thế nhiên liệu
146Gas line to boilerĐường dẫn khí tới nồi đun
147Gasify/gasificationKhí hóa
148Gathering tankBình góp, bể góp
149Gauging tankBình đong, thùng đong
150Generate/generationPhát sinh
151Gravity separationTách bằng trọng lực
152Gravity thickened sludgeBùn nén trọng lực
153Grease skimmerThiết bị hớt dầu, mỡ
154GreywaterNước

Trả lời

Close Menu
×