
Chem
O-Chem
Hóa chất là các chất được tạo thành từ các nguyên tố hóa học và có tính chất hóa học xác định. Chúng có thể tồn tại dưới dạng nguyên chất (như oxy, nước, muối ăn) hoặc hỗn hợp (như không khí, dầu mỏ). Hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp, y tế, và nghiên cứu khoa học.
Phân loại hóa chất:
1. Theo trạng thái:
Rắn (như muối, đường).
Lỏng (như axit sulfuric, ethanol).
Khí (như khí oxy, khí metan).
2. Theo nguồn gốc:
Tự nhiên: Có trong tự nhiên, như nước, khoáng chất.
Nhân tạo: Được con người tổng hợp, như nhựa, phân bón hóa học.
3. Theo tính chất:
Hóa chất hữu cơ: Chứa carbon, như methanol, axit acetic.
Hóa chất vô cơ: Không chứa carbon, như axit hydrochloric, natri clorua.
Hóa chất đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, nhưng cần sử dụng đúng cách vì một số hóa chất có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường.
Dưới đây là một số loại hóa chất phổ biến trong các nhóm bạn đề cập:
1. Hóa chất xử lý nước
Hóa chất khử trùng:
Clo (Cl2), Natri hypochlorite (NaClO), Canxi hypochlorite (Ca(ClO)2)
Hóa chất keo tụ và trợ keo tụ:
Poly Aluminium Chloride (PAC), Phèn nhôm (Al2(SO4)3), Phèn sắt (FeSO4)
Hóa chất điều chỉnh pH:
Axit sulfuric (H2SO4), Natri hydroxide (NaOH), Axit clohydric (HCl)
Hóa chất khử cứng nước:
Natri polyphosphate, EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid)
2. Hóa chất cơ bản
Axit: Axit sulfuric (H2SO4), Axit nitric (HNO3), Axit acetic (CH3COOH)
Bazơ: Natri hydroxide (NaOH), Kali hydroxide (KOH)
Muối: Natri clorua (NaCl), Canxi cacbonat (CaCO3), Magie clorua (MgCl2)
3. Dung môi
Dung môi hữu cơ:
Methanol (CH3OH), Ethanol (C2H5OH), Axeton (CH3COCH3), Toluen (C6H5CH3)
Dung môi công nghiệp:
Xylen, Benzen, Tetrahydrofuran (THF)
4. Hóa chất phòng thí nghiệm
Dùng trong phân tích:
Phenolphthalein, Chỉ thị methyl orange, Dung dịch chuẩn độ
Dùng trong tổng hợp:
Amoniac (NH3), Kali permanganat (KMnO4), Natri thiosulfat (Na2S2O3)
5. Màng lọc
Màng lọc RO, nano dùng trong xử lý nước sinh hoạt gia đình, nước thải..
Công nghệ UV khử trùng
Bảo quản hóa chất an toàn là một bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe và an toàn trong môi trường làm việc hoặc gia đình. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản Ogieo Việt Nam khuyến nghị:
1. Phân loại hóa chất
Dựa trên tính chất hóa học: Axit, bazơ, chất dễ cháy, chất oxy hóa, chất độc, v.v.
Lưu trữ riêng biệt: Tránh để các hóa chất phản ứng mạnh với nhau gần nhau, ví dụ, không để axit gần bazơ hoặc chất dễ cháy gần chất oxy hóa.
2. Sử dụng bao bì phù hợp
Lưu trữ hóa chất trong các chai lọ chuyên dụng, kín và chịu được tác động của hóa chất.
Đảm bảo nắp đậy kín và không bị rò rỉ.
3. Ghi nhãn rõ ràng
Ghi rõ tên hóa chất, công thức, ngày nhập, ngày hết hạn và các cảnh báo nguy hiểm.
Sử dụng nhãn phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như GHS (Globally Harmonized System).
4. Điều kiện bảo quản
Nhiệt độ: Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ phù hợp, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Độ ẩm: Tránh nơi ẩm ướt, vì một số hóa chất có thể phản ứng với nước.
Thoáng khí: Đặt trong khu vực thông gió tốt, đặc biệt là các hóa chất dễ bay hơi hoặc có mùi mạnh.
5. Khu vực lưu trữ
Kệ hoặc tủ chuyên dụng: Dùng tủ chống cháy hoặc tủ chống hóa chất.
Đánh dấu khu vực nguy hiểm: Khu vực chứa hóa chất cần có biển cảnh báo.
Tránh lưu trữ hóa chất ở nơi dễ tiếp cận với trẻ em.
6. Trang bị an toàn
Thiết bị bảo hộ: Sử dụng kính bảo hộ, găng tay, mặt nạ khi tiếp xúc với hóa chất.
Bình chữa cháy: Đặt gần khu vực lưu trữ, đặc biệt với hóa chất dễ cháy.
Bồn rửa mắt và vòi nước khẩn cấp: Sẵn sàng sử dụng khi có sự cố.
7. Kiểm tra định kỳ
Kiểm tra tình trạng bao bì, nắp đậy và chất lượng hóa chất.
Loại bỏ hóa chất hết hạn hoặc bị hỏng theo quy định xử lý chất thải nguy hại.
8. Hướng dẫn xử lý sự cố
Lập kế hoạch ứng phó khi xảy ra sự cố tràn đổ hoặc cháy nổ.
Cung cấp thông tin SDS (Safety Data Sheet) cho từng loại hóa chất.
Thực hiện đúng các nguyên tắc này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và bảo vệ sức khỏe cho mọi người.