Trong xử lý nước thải, việc đánh giá hiệu quả lắng của bùn hoạt tính trong bể hiếu khí là một bước quan trọng để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí. Vậy làm thế nào để kiểm tra và đánh giá đúng cách?
Hãy cùng Ogieo khám phá các chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng và phương pháp đo chính xác ngay dưới đây!

🔍 Tại Sao Cần Kiểm Tra Hiệu Quả Lắng Của Bùn Hoạt Tính?
- Giúp duy trì chất lượng nước sau xử lý.
- Phòng tránh hiện tượng bùn nổi, bùn khó lắng.
- Điều chỉnh vi sinh trong bể hiếu khí hiệu quả.
- Tối ưu hóa quá trình xử lý sinh học và tiết kiệm hóa chất.
✨ Các Chỉ Tiêu Cần Quan Tâm
- SV30 (Sludge Volume after 30 minutes) – Thể tích bùn lắng sau 30 phút.
- MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids) – Nồng độ chất rắn lơ lửng trong bể hiếu khí.
- SVI (Sludge Volume Index) – Chỉ số thể hiện khả năng lắng của bùn.
🔬 Hướng Dẫn Đo và Tính Toán Các Chỉ Tiêu
1. Đo SV30 – Chỉ số thể tích bùn lắng sau 30 phút
- Bước 1: Lấy 1 lít mẫu nước thải từ bể hiếu khí.
- Bước 2: Cho vào ống đong 1.000 mL và để lắng trong 30 phút.
- Bước 3: Đọc thể tích bùn lắng dưới đáy.
📌 Ví dụ: Nếu bùn lắng đến vạch 600 mL → SV30 = 600 mL.
2. Đo MLSS – Nồng độ chất rắn lơ lửng trong bể hiếu khí
- Bước 1: Lấy mẫu nước 1 lít từ bể hiếu khí, lọc qua giấy lọc.
- Bước 2: Sấy khô giấy lọc có chứa bùn ở 105°C trong 2–3 tiếng.
- Bước 3: Cân khối lượng khô để xác định MLSS.
📌 Ví dụ: Nếu thu được 3.500 mg → MLSS = 3.500 mg/L.
👉 MLSS chuẩn trong thiết kế thường nằm trong khoảng 2.000–4.000 mg/L, chọn phổ biến là 3.000 mg/L.
3. Tính Chỉ Số Lắng SVI – Sludge Volume Index
- Công thức: SVI=SV30×1.000MLSS\text{SVI} = \frac{\text{SV30} \times 1.000}{\text{MLSS}}SVI=MLSSSV30×1.000
- Bảng đánh giá SVI:
| Giá trị SVI (mL/g) | Đánh giá |
|---|---|
| < 50 | Bùn cám, khó xử lý |
| 50 – 100 | Lắng nhanh, rất tốt |
| 100 – 150 | Lý tưởng, bùn ổn định |
| 150 – 200 | Bùn phát triển mạnh |
| 200 – 300 | Dấu hiệu bùn khó lắng |
| > 300 | Bùn dày, khả năng lắng kém |
📌 Ví dụ 1:
SV30 = 400 mL, MLSS = 3.000 mg/L →
SVI = (400 × 1.000) / 3.000 = 133.33 mL/g → Bùn lắng tốt.
📌 Ví dụ 2:
SV30 = 800 mL, MLSS = 3.000 mg/L →
SVI = 266.67 mL/g → Bùn khó lắng, cần điều chỉnh.
✅ Tối Ưu Hệ Thống Xử Lý Nước Thải Từ Chỉ Số SVI
Việc theo dõi thường xuyên các chỉ tiêu SV30, MLSS và SVI giúp bạn:
- Phát hiện sớm hiện tượng vi sinh bất lợi.
- Điều chỉnh tải trọng hợp lý.
- Giữ cho bùn hoạt tính phát triển cân bằng và hiệu quả.
📞 Cần Giải Pháp Tối Ưu Cho Hệ Thống Của Bạn?
Đừng lo lắng nếu bạn chưa có đầy đủ thiết bị hoặc kinh nghiệm kiểm tra. Ogieo – đơn vị chuyên gia trong thiết kế và tư vấn hệ thống xử lý nước thải luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật miễn phí!
📩 Email: sales.ogieo@gmail.com
📞 Hotline: 0869 629 079
🌐 Website: www.ogieo.com





